P 1175 L3108VN

MÁY KÉO KUBOTA L3108

Liên hệ

handGọi ngay: 0988.124.287 để mua hàng và được tư vấn

Mô tả

Mô tả sản phẩm

Dòng sản phẩm nằm trong phân khúc sản phẩm tầm trung, mang lại những hiệu quả công việc cao, đáp ứng các nhu cầu trồng lúa vụ mới, chăm sóc mía, cao su và giống cây trồng.
Bố trí hệ thống cần số hợp lý, giúp người lái xe thao tác dễ dàng, mang lại hiệu quả cày xới cao.

Hệ thống đèn chiếu sáng được bố trí giúp cho việc làm đồng áng trong điều kiện ban đêm được tốt hơn.
Động cơ diesel Kubota E-TVCS nổi tiếng trên thế giới được trang bị trên máy cày Kubota L3108, có công suất đến 31.6 mã lực.
Nhằm giúp bà con dễ dàng bảo dưỡng máy cày, máy kéo được thiết kế với nắp máy được mở cao, để hệ thống lọc gió và bộ lưới tản nhiệt dễ dàng vệ sinh hơn rất nhiều.
Với ưu thế 2 cầu, 4 bánh chủ động bằng bánh răng côn giúp cho tay lái nhẹ, góc quay bánh có thể điều chỉnh nhỏ, phốt có khả năng chống nước làm cho máy hoạt động tốt trên đồng ruộng lún, nhiều nước.
Theo đánh giá của Bà con đã sử dụng máy nông nghiệp kubota đều đánh giá cao khả năng tiết kiệm nhiên liệu, độ bền bỉ và ổn định trên tất cả các điều kiện hoạt động.
Dòng máy L3108 khi thử nghiệm với thông tin đáng khen về khả năng tiêu thụ dưới 10 lít/ha (ha là hecta, tương đương 10,000 m2, thử nghiệm xới đất).
Những đặc điểm kỹ thuật vượt trội như kích thước nhỏ gọn với Dài 2920mm x Rộng 1305mm x Cao 1500mm.
Trọng lượng máy đạt 1050kg, máy được hỗ trợ tạ trước trong các điều kiện sử dụng dàn xới, dàn cày kubota chính hang
Trục PTO cải tiến, nâng cao độ đồng tốc, điều khiển ở 2 tốc độ tại đầu ra là 540 (tại vòng tua 2430) và 750 (tại vòng tua 2596)
Tay lái máy cày kubota L3108 được trợ lực và đặc tính 2 cầu, thắng (phanh) loại đĩa ướt được trang bị tốt nhất trên dòng máy tần trung này

Thông số kỹ thuật

KiểuL3108VN (2 cầu)
Động cơD1703-M-DI
Số lượng xi lanh3
Dung tích xi lanh1,647 cc
Đường kính xi lanh và hành trình công tác87 X 92.4 mm
Công suất toàn bộ của động cơ35.2@2700rpm HP
Công suất thực của động cơ33.8@2700rpm HP
Công suất PTO (bộ truyền lực)29.0@2700rpm HP
Sức chứa của thùng nhiên liệu34 l
Kích thước

Chiều dài tối thiểu (không tính 3 điểm nối)

2,920 mm
Chiều rộng tối thiểu1,430 mm
Chiều cao tối thiểu (đỉnh vô lăng)1,500 mm
Khoảng cách trục trước và trục sau1,610 mm
  Chiều cao tối thiểu từ mặt đất350 mm
  Chiều rộng giữa hai bánh xeBánh trước1,070 mm
Bánh sau1,120 mm
Trọng lượng của máy1,115 kg
Bộ li hợpĐơn cấp loại khô
Hệ thống di chuyển 
Bánh trước 8-16
Bánh sau 12.4-24
Thiết bị láiTay lái trợ lực dạng tích hợp
Hộp sốBộ sang số, 8 tới và 4 lùi
Thắng (phanh)Loại đĩa ướt
Bán kính cua queo tối thiểu (có đạp thắng)2.5 m
Vận tốc tối đa 
Thiết bị thủy lực

Hệ thống điều khiển thủy lực

Điều chỉnh vị trí
Công suất bơm thủy lực23.9 l/ min
3 điểm nốiLoại I
Lực nâng tối đaTại điểm nâng906 kg
Sau điểm nâng651 kg
PTO

PTO (động cơ)

540 (2,430), 750(2,596) rpm
Đặc điểm kỹ thuật của dàn xới 

 

Bấm để xem video sản phẩm click vào đây

 

 

Đối Tác Kinh Doanh

logo-9-113px
logo-8-113px
logo-7-113px
logo-6-113px
logo-5-113px
logo-4-113px
logo-2-113px
logo-11