MÁY KÉO KUBOTA L5108VN
Liên hệ
Gọi ngay: 0988.124.287 để mua hàng và được tư vấn
Mô tả
Mô tả sản phẩm.
Máy kéo Kubota L5018, dòng máy kéo mạnh mẽ và linh hoạt, đáp ứng tốt mọi công việc trên cả ruộng khô lẫn ruộng lúa nước.
Sức mạnh vượt trội, vận hành linh hoạt, đảm đương mọi công việc khó khăn nhất trên đồng ruộng.
Được thiết kế với công suất mạnh mẽ và sự linh hoạt vượt trội, máy kéo Kubota L5018 có thể xử lý mọi công việc đồng áng từ ruộng lúa, ruộng hoa màu đến những vùng đất trồng cây công nghiệp một cách hiệu quả nhất, nhằm tiết kiệm thời gian và nhiên liệu. Bên cạnh đó, L5018 còn đem lại cảm giác nhẹ nhàng và thoải mái nhất cho người vận hàng cho dù trong bất kỳ điều kiện công việc khó khăn, nặng nhọc nào.
Thông số kỹ thuật
Kiểu Máy | L5018 | Đơn vị |
Động cơ | ||
Nhà sản suất | Kubota | |
Kiểu | V2403 | |
Loại | Diesel, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu, trực tiếp | |
Công suất tổng | 50 | HP |
Công suất làm việc | 47 | HP |
Số xy – lanh | 4 | |
Đường kính và hành trình xy-lanh | 87×102.4 | mm |
Dung tích xy – lanh | 2.434 | lít |
Tốc độ | 2700 | vòng/phút |
Mô – men xoắn cực đại | 155 | Nm |
Dung tích bình nhiên liệu | 48 | lit |
PTO | ||
Loại trục | Theo tiêu chuẩn Mỹ SAE 1-3/8, 6 rãnh then | |
Tốc độ PTO/ động cơ | 540(2268), 750(2348) | Vòng/Phút |
Hệ thống thủy lực | ||
Hệ thống điều khiển thủy lực | Điều khiển vị trí | |
Công suất bơm | 30.5 | lit/phút |
Móc 3 điểm | Loại I | |
Lực nâng tối đa. -Tại điểm nâng | 1300 | kg |
-Sau điểm nâng 610mm | 1053 | kg |
Hệ thống di chuyển | ||
Lốp – Trước | 8-18 | |
– Sau | 13.6-26 | |
Bộ ly hợp | Đĩa đơn – Loại khô | |
Tay lái trợ lực | Tiêu chuẩn (tích hợp) | |
Hộp số | 8 số tiến, 8 số lùi | |
Cơ cấu sang số | Sang số đồng tốc | |
Hệ thống phanh | Loại đĩa ướt | |
Bán kính quay vòng tối thiểu(có phanh) | 2.65 | m |
Vận tốc di chuyển. – Tiến | 2.5-27.2 | km |
– Lùi | 2.4-26.1 | km |
Kích thước | ||
Chiều dài tổng thể(không tính móc 3 điểm) | 3200 | mm |
Chiều rộng tổng thể | 1495 | mm |
Chiều cao tổng thể | 2049 | mm |
Chiều dài cơ sở | 1925 | mm |
Khoảng sáng gầm tối thiểu | 400 | mm |
Chiểu rộng cơ sở. – Trước | 1150 | mm |
– Sau (Loại cố định) | 1155,1225 | mm |
– Sau (loại điều chỉnh) | 1155,1225,1325,1350,1445 | mm |
Khối lượng | 1490 | kg |