MÁY KÉO KUBOTA B2420
Liên hệ
Gọi ngay: 0988.124.287 để mua hàng và được tư vấn
Mô tả
Mô tả sản phẩm
Dòng máy kéo Kubota mới B2420 đa năng kết hợp dàn xới RX135, dàn xới RX85, khung bảo vệ phục vụ lĩnh vực mía đường. Xe máy cày B2420 linh hoạt nhất trong các dòng sản phẩm chính hãng của Kubota tại thị trường Việt Nam.
Máy kéo của Kubota dòng B2420 hội tục các tính năng tốt nhất mà dòng máy cày cũ sẽ bị hạn chế. Với trọng lượng máy nhẹ, 595kg giúp cho xe có thể hoạt động tốt trên tất cả các cánh đồng lầy lội.
Kích thước nhỏ gọn với chiều dài 2410mm, rộng 1015mm, cao 1350mm. Với ưu thế đó, sẽ đáp ứng được các công việc như máy chăm sóc mía, cao su, cà phê, cao cao, cây ngắn ngày, các loại giống cây trồng. Máy cày kubota B2420 được trang bị động cơ mạnh mẽ, đến 3 xilanh, động cơ thế hệ mới nhất giúp máy hoạt động ổ định, chống rung tốt.
Không bị hạn chế tốc độ như các dòng máy cũ, máy cày đã qua sử dụng, máy được trang bị 4WD, loại máy cày hai cầu, kết hợp tay lái trợ lực nhạy (thực nghiệm có thể điều khiển chỉ bằng ngón tay út) nên máy có tốc độ tối đa gần 20km/giờ vẫn tạo ổn định cao.
Được thiết kế cho các công việc đòi hỏi thao tác nhanh nhẹn và đạt hiệu quả cao nhất trong các điều kiện làm việc đồng áng, chăm sóc cây trồng. Nhà sản xuất đã bố trí rất hợp lý cơ cấu vận hành như tay lái, cần số, nâng hạ móc 3 điểm chuẩn mực, thao tác giữa tay trái, tay phải trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn bao giờ hết.
Rút ngắn thời gian bảo dưỡng và nâng cao tuổi thọ động cơ Máy cày kubota B2420 nhờ hệ thống lọc gió được trang bị 2 lớp riêng biệt, đảm bảo hoạt động sạch hơn khi làm việc trong môi trường bụi bẩn. Bộ tản nhiệt được thiết kế kèm mặt trước thoáng hơn giữ cho máy hoạt động trong thời gian dài vẫn mát.
Thông số kỹ thuật.
• Hiệu máy | B2420 | |
• Loại máy | Động cơ diesel | |
• Công suất toàn bộ (HP) | 24/2600 | |
• Công suất thực (HP) | 19.2/2600 | |
• Mô men xoáy tối đa (N -m) | 70 | |
• Số lượng xi lanh | 3 | |
• Sức chứa thùng nhiên liệu (l) | 26 | |
• Động cơ | Kubota model D1105 – E2- D 22T | |
+ Nơi sản xuất | KUBOTA NHẬT BẢN | |
• Đường kính và khoảng chạy | 78 x 78.4 | |
• Chiều dài tối thiểu (mm) | 2410 | |
• Chiều rộng tối thiểu (mm) | 1015 | |
• Chiều cao tối thiểu (mm) | 1350 | |
• K/cách trục trước và trục sau | 1563 | |
• Nhiên liệu sử dụng | Dầu Diesel thông dụng | |
• Chiều cao so với mặt đất(mm) | 325 | |
• Chiều rộng giữa 2 bánh xe | trước (mm) | 815 |
sau (mm) | 810,900 | |
• Trọng lượng (kg) | 595 | |
• Kích thước bánh trước | 7 – 12 | |
• Kích thước bánh sau | 8.3 – 20 | |
• Hệ thống phanh | Loại đĩa ướt | |
• Hộp số | 9 Tới 3 lùi | |
• Bán kính cua queo tối thiểu | 2.1 | |
THÔNG SỐ CÁC THIẾT BỊ ĐI KÈM | ||
• Bánh chống lún | 01 Cặp bánh chống lún | |
• Dàn Xới | RX 135 | |
• Cần nối 03 điểm | 3 điểm liên kết (CAT.1) | |
• Kích thước (D×R×C) mm | 870 × 1550 × 945 | |
• Truyền Động | Truyền động ngang (Dây sên) | |
• Trọng lượng (kg) | 185 |